BẢNG GIÁ THAM KHẢO
(Áp dụng kể từ ngày 01/01/2020)

STT

NỘI DUNG ĐIỀU TRỊ

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

KHÁM TỔNG QUÁT

 

 

 

Khám răng miệng

 

Miễn Phí

 

Chụp phim răng, camera nội soi miệng

 

Miễn Phí

 

Tư vấn nha khoa

 

Miễn Phí 

2

NHA CHU

 

 

 

Cạo vôi - đánh bóng

2 Hàm

200.000

 

Có bơm rửa

 

++ 50.000

 

Vế dính nhiều

 

++ 50.000

 

Nạo túi nha chu

Răng

100.000

3

NHỔ RĂNG - TIỂU PHẨU

 

 

 

Răng sữa bôi tê

Răng

Miễn phí

 

Nhổ răng

Răng

150.000

 

Nhổ răng tiểu phẩu

Răng

400.000 - 1.000.000

4

CHỮA RĂNG

 

 

 

Trám răng sữa

Răng

80.000 

 

Trám răng thẩm mỹ

Răng

200.000 - 250.000

 

Đắp mặt

Răng

300.000

 

Chốt tủy

Chốt

150.000

5

NỘI NHA

 

 

 

Răng 1 chân

 Răng

400.000

 

Răng cối

 Răng

500.000-800.000

6

TẨY TRẮNG RĂNG

 

 

 

Tẩy trắng tại ghế bằng đèn Plasma - Laser (USA) 

2 Hàm

1.600.000

 

Tăng cường tẩy tại nhà (Dành cho người tẩy trắng tại ghế)

2 Hàm

400.000

 

Tẩy trắng tại nhà với 1cặp máng tẩy + 3ống thuốc

2 Hàm

900.000

7

PHỤC HÌNH (RĂNG SỨ THẨM MỸ)

 

 

7.1

Phục hình cố định

 

 

 

Mão kim loại

Răng

500.000

 

Răng sứ  Mỹ cao cấp

Răng

1.000.000

 

 Răng sứ Titanium

Răng 

 2.000.000

 

Răng sứ Quý kim

Răng

3.600.000

 

Răng sứ Cercon

Răng

3.600.000

7.2

Phục hình tháo lắp

 

 

 

Răng nhựa

Răng

200.000 ÷400.000

8

CHỈNH NHA (NIỀNG RĂNG)

 

 

 

Tháo lắp

Hàm 

1.500.000÷6.500.000

 

Cố định

Hàm 

6.000.000÷20.000.000

 

Mắc cài sứ

Hàm 

+3.500.000

 

Nong xương, ghép xương, nâng xoang

 

4.000.000÷20.000.000

 

Ghép nướu

 

2.000.000÷4.000.000

  Invisalign (Chỉnh nha không mắc cài)   45.000.000++

Ngoài danh mục trên, tùy từng trường hợp cụ thế, Bác sĩ sẽ tư vấn thêm cho bệnh nhân những điều trị khác.            

Bảng giá này được áp dụng kể từ ngày 01/01/2020            
Trân trọng !            

NHA KHOA TÂN HOÀN MỸ