BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI NHA KHOA TÂN HOÀN MỸ
(Áp dụng kể từ ngày 10/04/2024)

Giá được áp dụng theo công văn số: 16/2024/CV-THM ngày 15 tháng 4 năm 2024

V/v kê khai giá dịch vụ khám chữa bệnh

S
T
T

STT
(TT 43)

Tên hàng hóa, dịch vụ

Quy cách, chất lượng

Đơn vị tính

Mức giá kê khai hiện hành

Mức giá kê khai mới

Mức tăng /giảm

Tỷ lệ tăng/ giảm

Ghi chú

I

I

HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

 

 

 

 

 

 

 

1

53

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

 

 

 

80.000

 

 

 

2

65

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

 

 

 

265.000

 

 

 

3

66

Đặt nội khí quản

 

 

 

750.000

 

 

 

II

XVI

RĂNG HÀM MẶT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

A. RĂNG

 

 

 

 

 

 

 

4

3

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant

 

Răng

 

4.000.000

 

 

 

5

5

Phẫu  thuật  đặt  xương  nhân  tạo  và  màng  sinh  học quanh Implant

 

Răng

 

5.000.000

 

 

 

6

6

Phẫu thuật cấy ghép Implant

 

 

 

 

 

 

 

6.1

 

Implant: MIS-7 (Israel), MIS-M4 (Israel), NEO (Korea), DENTIS (Korea), OSSTEM TSIII SA (Korea), NEOdent (Brazil)

 

Trụ

 

15.000.000

 

 

 

6.2

 

MIS V3 (Germany), SIC (Thụy Sỹ)

 

Trụ

 

18.000.000

 

 

 

6.3

 

MIS V3 (Germany), SIC (Thụy Sỹ)

 

Trụ

 

20.000.000

 

 

 

7

11

Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng

 

Răng

 

11.000.000

 

 

 

8

12

Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanh Implant

 

Răng

 

2.500.000

 

 

 

9

13

Phẫu thuật đặt lưới Titanium tái tạo xương có hướng dẫn

 

Răng

 

2.500.000

 

 

 

10

17

Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học

 

Răng

 

2.500.000

 

 

 

11

18

Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô

 

Răng

 

2.500.000

 

 

 

12

19

Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương

 

Răng

 

2.500.000

 

 

 

13

22

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học

 

Răng

 

2.500.000

 

 

 

14

23

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

 

Răng

 

2.500.000

 

 

 

15

37

Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại

 

Răng

 

1.500.000

 

 

 

16

38

Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite

 

Răng

 

1.000.000

 

 

 

17

39

Điều trị áp xe quanh răng cấp

 

Răng

 

400.000

 

 

 

18

40

Điều trị áp xe quanh răng mạn

 

Răng

 

400.000

 

 

 

19

41

Điều trị viêm quanh răng

 

Răng

 

400.000

 

 

 

20

42

Chích áp xe lợi

 

Răng

 

250.000

 

 

 

21

43

Lấy cao răng

 

Hàm

 

200.000

 

 

 

22

44

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.

 

Răng

 

1.600.000

 

 

 

23

45

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

 

Răng

 

1.600.000

 

 

 

24

48

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

 

Răng

 

3.000.000

 

 

 

25

49

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

 

Răng

 

3.000.000

 

 

 

26

50

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

 

Răng

 

1.200.000

 

 

 

27

51

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

 

Răng

 

1.200.000

 

 

 

28

52

Điều trị tủy răng và hàn kín  hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

 

Răng

 

1.500.000

 

 

 

29

53

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

 

Răng

 

1.500.000

 

 

 

30

54

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

 

Răng

 

2.000.000

 

 

 

31

55

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

 

Răng

 

2.000.000

 

 

 

32

56

Chụp tủy bằng MTA

 

Răng

 

1.500.000

 

 

 

33

57

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

 

Răng

 

1.000.000

 

 

 

34

58

Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn

 

Răng

 

1.200.000

 

 

 

35

59

Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA

 

Răng

 

1.500.000

 

 

 

36

60

Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ)

 

Răng

 

2.000.000

 

 

 

37

61

Điều trị tủy lại

 

Răng

 

2.500.000

 

 

 

38

62

Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng

 

Răng

 

3.000.000

 

 

 

39

63

Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tủy

 

Răng

 

3.000.000

 

 

 

40

67

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

 

Răng

 

350.000

 

 

 

41

68

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

 

Răng

 

350.000

 

 

 

42

69

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

 

Răng

 

 

 

 

 

43

70

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement

 

Răng

 

350.000

 

 

 

44

71

Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement

 

Răng

 

350.000

 

 

 

45

72

Phục hồi cổ răng bằng Composite

 

Răng

 

350.000

 

 

 

46

73

Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà

 

Răng

 

300.000

 

 

 

47

76

Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay

 

Răng

 

400.000

 

 

 

48

77

Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau

 

Răng

 

300.000

 

 

 

49

78

Veneer Composite trực tiếp

 

Răng

 

1.600.000

 

 

 

50

79

Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma

 

Hàm

 

2.000.000

 

 

 

51

81

Tẩy trắng răng nội tủy

 

Hàm

 

1.000.000

 

 

 

52

82

Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc

 

Hàm

 

800.000

 

 

 

53

83

Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt

 

Răng

 

250.000

 

 

 

54

84

Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)

 

Răng

 

250.000

 

 

 

55

85

Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant

 

Răng

 

3.000.000

 

 

 

56

86

Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant

 

Răng

 

4.000.000

 

 

 

57

87

Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant

 

Răng

 

6.000.000

 

 

 

58

88

Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant

 

Răng

 

6.000.000

 

 

 

59

89

Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant

 

Răng

 

2.000.000

 

 

 

60

90

Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant

 

Răng

 

3.000.000

 

 

 

61

91

Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant

 

Răng

 

6.000.000

 

 

 

62

92

Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant

 

Răng

 

6.000.000

 

 

 

63

93

Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant

 

Răng

 

3.000.000

 

 

 

64

94

Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant

 

Răng

 

4.000.000

 

 

 

65

95

Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant

 

Răng

 

6.000.000

 

 

 

66

96

Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant

 

Răng

 

6.000.000

 

 

 

67

97

Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implants

 

Răng

 

6.000.000

 

 

 

68

98

Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant

 

3 Răng

 

4.800.000

 

 

 

69

99

Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant

 

3 Răng

 

7.200.000

 

 

 

70

100

Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant

 

3 Răng

 

18.000.000

 

 

 

71

101

Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant

 

3 Răng

 

18.000.000

 

 

 

72

102

Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant

 

1 Hàm

 

10.000.000

 

 

 

73

103

Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant

 

1 Hàm

 

10.000.000

 

 

 

74

104

Chụp nhựa

 

Răng

 

300.000

 

 

 

75

105

Chụp kim loại

 

Răng

 

1.600.000

 

 

 

76

106

Chụp hợp kim thường cẩn nhựa

 

Răng

 

1.600.000

 

 

 

77

107

Chụp hợp kim thường cẩn sứ

 

Răng

 

1.800.000

 

 

 

78

108

Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ

 

Răng

 

3.000.000

 

 

 

79

109

Chụp sứ toàn phần

 

Răng

 

6.000.000

 

 

 

80

110

Chụp kim loại quý cẩn sứ

 

Răng

 

6.000.000

 

 

 

81

111

Chụp sứ Cercon

 

Răng

 

6.000.000

 

 

 

82

112

Cầu nhựa

 

3 Răng

 

1.500.000

 

 

 

83

113

Cầu hợp kim thường

 

3 Răng

 

4.400.000

 

 

 

84

114

Cầu kim loại cẩn nhựa

 

3 Răng

 

4.000.000

 

 

 

85

115

Cầu kim loại cẩn sứ

 

3 Răng

 

4.800.000

 

 

 

86

116

Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ

 

3 Răng

 

7.200.000

 

 

 

87

117

Cầu kim loại quý cẩn sứ

 

3 Răng

 

18.000.000

 

 

 

88

118

Cầu sứ toàn phần

 

3 Răng

 

18.000.000

 

 

 

89

119

Cầu sứ Cercon

 

3 Răng

 

18.000.000

 

 

 

90

120

Chốt cùi đúc kim loại

 

Răng

 

300.000

 

 

 

91

121

Cùi đúc Titanium

 

Răng

 

400.000

 

 

 

92

122

Cùi đúc kim loại quý

 

Răng

 

1.600.000

 

 

 

93

123

Inlay/Onlay kim loại

 

Răng

 

1.600.000

 

 

 

94

124

Inlay/Onlay hợp kim Titanium

 

Răng

 

2.400.000

 

 

 

95

125

Inlay/Onlay kim loại quý

 

Răng

 

6.000.000

 

 

 

96

126

Inlay/Onlay sứ toàn phần

 

Răng

 

6.000.000

 

 

 

97

127

Veneer Composite gián tiếp

 

Răng

 

2.000.000

 

 

 

98

128

Veneer sứ toàn phần

 

Răng

 

6.000.000

 

 

 

99

129

Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường

 

Răng

 

350.000

 

 

 

100

130

Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường

 

Răng

 

350.000

 

 

 

101

131

Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo

 

Răng

 

400.000

 

 

 

102

132

Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo

 

Răng

 

400.000

 

 

 

103

133

Hàm khung kim loại

 

Khung

 

3.000.000

 

 

 

104

134

Hàm khung Titanium

 

khung

 

4.000.000

 

 

 

105

136

Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng

 

1 Cặp Máng

 

1.600.000

 

 

 

106

137

Tháo cầu răng giả

 

3 Răng

 

400.000

 

 

 

107

138

Tháo chụp răng giả

 

Răng

 

400.000

 

 

 

108

139

Sửa hàm giả gãy

 

Răng

 

400.000

 

 

 

109

140

Thêm răng cho hàm giả tháo lắp

 

Răng

 

500.000

 

 

 

110

141

Thêm móc cho hàm giả tháo lắp

 

Răng

 

500.000

 

 

 

111

142

Đệm hàm nhựa thường

 

Hàm

 

400.000

 

 

 

112

143

Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi

 

Hàm

 

2.000.000

 

 

 

113

144

Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi

 

Hàm

 

2.000.000

 

 

 

114

145

Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón tay

 

Hàm

 

2.000.000

 

 

 

115

146

Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định

 

Hàm

 

2.500.000

 

 

 

116

147

Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh

 

Hàm

 

4.000.000

 

 

 

117

148

Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad -Helix

 

Hàm

 

5.000.000

 

 

 

118

149

Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus

 

Hàm

 

5.000.000

 

 

 

119

150

Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA

 

Hàm

 

5.000.000

 

 

 

120

151

Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear

 

Hàm

 

5.000.000

 

 

 

121

152

Điều trị chỉnh hình răng mặt sử dụng khí cụ Facemask và ốc nong nhanh

 

Hàm

 

5.000.000

 

 

 

122

153

Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Chincup

 

Hàm

 

5.000.000

 

 

 

123

154

Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định

 

Hàm

 

2.500.000

 

 

 

124

155

Sử dụng khí cụ cố định Nance làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng

 

Hàm

 

1.500.000

 

 

 

125

156

Sử dụng cung ngang khẩu cái (TPA) làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng

 

Hàm

 

1.500.000

 

 

 

126

157

Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA)

 

Hàm

 

1.500.000

 

 

 

127

158

Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng Microimplant

 

Hàm

 

2.000.000

 

 

 

128

159

Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định

 

Hàm

 

1.500.000

 

 

 

129

160

Nắn chỉnh răng ngầm

 

Hàm

 

2.500.000

 

 

 

130

161

Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định

 

Hàm

 

2.500.000

 

 

 

131

162

Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA)

 

Hàm

 

1.000.000

 

 

 

132

163

Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance

 

Hàm

 

1.000.000

 

 

 

133

164

Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA)

 

Hàm

 

700.000

 

 

 

134

168

Làm dài thân răng lâm sàng sử dụng khí cụ cố định

 

Hàm

 

700.000

 

 

 

135

169

Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn hóa trùng hợp

 

Hàm

 

15.000.000

 

 

 

136

170

Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn quang trùng hợp

 

Hàm

 

15.000.000

 

 

 

137

171

Gắn mắc cài mặt lưỡi bằng kỹ thuật gián tiếp

 

Hàm

 

20.000.000

 

 

 

138

172

Gắn mắc cài mặt ngoài bằng kỹ thuật gián tiếp

 

 Hàm

 

18.000.000

 

 

 

139

173

Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng

 

 Hàm

 

20.000.000

 

 

 

140

174

Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng dây cung bẻ Loop L hoặc dây cung đảo ngược

 

Răng

 

1.000.000

 

 

 

141

175

Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng dây cung tiện ích (Utility Archwire) và cung phụ làm lún răng cửa

 

Hàm dưới

 

5.000.000

 

 

 

142

176

Làm trồi các răng hàm nhỏ hàm dưới sử dụng khí cụ gắn chặt

 

Hàm

 

2.000.000

 

 

 

143

177

Đóng khoảng răng sử dụng khí cụ cố định

 

Hàm

 

2.000.000

 

 

 

144

178

Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định

 

Hàm

 

2.000.000

 

 

 

145

180

Đóng khoảng bằng khí cụ tháo lắp

 

Hàm

 

2.000.000

 

 

 

146

181

Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp

 

Hàm

 

2.000.000

 

 

 

147

182

Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp

 

Hàm

 

2.000.000

 

 

 

148

183

Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp

 

Hàm

 

2.000.000

 

 

 

149

184

Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp

 

Hàm

 

2.000.000

 

 

 

150

185

Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp

 

Hàm

 

2.000.000

 

 

 

151

186

Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp

 

Hàm

 

2.000.000

 

 

 

152

187

Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng khí cụ tháo lắp tấm cắn  (Bite  plate)  hoặc  mặt  phẳng  cắn  phí a  trước (Anterior plane)

 

Hàm

 

2.000.000

 

 

 

153

188

Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp

 

Hàm

 

2.000.000

 

 

 

154

189

Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi

 

Hàm

 

2.000.000

 

 

 

155

190

Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi

 

Hàm

 

1.000.000

 

 

 

156

191

Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay

 

Hàm

 

1.000.000

 

 

 

157

192

Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng

 

Hàm

 

1.500.000

 

 

 

158

193

Gắn band

 

Răng

 

200.000

 

 

 

159

194

Máng điều trị đau khớp thái dương hàm

 

Hàm

 

2.000.000

 

 

 

160

196

Mài chỉnh khớp cắn

 

Lần

 

200.000

 

 

 

161

197

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

 

Răng

 

2.000.000

 

 

 

162

198

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

 

Răng

 

2.500.000

 

 

 

163

199

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

 

Răng

 

2.500.000

 

 

 

164

200

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

 

Răng

 

2.500.000

 

 

 

165

201

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

 

Răng

 

2.500.000

 

 

 

166

202

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

 

Răng

 

2.500.000

 

 

 

167

203

Nhổ răng vĩnh viễn

 

Răng

 

2.500.000

 

 

 

168

204

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

 

Răng

 

1.000.000

 

 

 

169

205

Nhổ chân răng vĩnh viễn

 

Răng

 

1.000.000

 

 

 

170

206

Nhổ răng thừa

 

Răng

 

1.500.000

 

 

 

171

207

Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng

 

Răng

 

3.000.000

 

 

 

172

208

Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng

 

Răng

 

1.000.000

 

 

 

173

209

Phẫu thuật mở xương cho răng mọc

 

Răng

 

500.000

 

 

 

174

210

Phẫu thuật nạo quanh cuống răng

 

Răng

 

2.000.000

 

 

 

175

211

Phẫu thuật cắt cuống răng

 

Răng

 

2.000.000

 

 

 

176

212

Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng

 

Răng

 

2.000.000

 

 

 

177

213

Cắt lợi xơ cho răng mọc

 

Răng

 

500.000

 

 

 

178

214

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

 

Răng

 

1.500.000

 

 

 

179

215

Cắt lợi di động để làm hàm giả

 

Răng

 

500.000

 

 

 

180

216

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

 

Răng

 

1.500.000

 

 

 

181

217

Phẫu thuật cắt phanh môi

 

Răng

 

1.500.000

 

 

 

182

218

Phẫu thuật cắt phanh má

 

Răng

 

1.500.000

 

 

 

183

220

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

 

Răng

 

1.500.000

 

 

 

184

221

Điều trị viêm quanh thân răng cấp

 

Răng

 

500.000

 

 

 

185

222

Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp

 

Răng

 

400.000

 

 

 

186

223

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

 

Răng

 

400.000

 

 

 

187

224

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

 

Răng

 

400.000

 

 

 

188

225

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

 

Răng

 

400.000

 

 

 

189

226

Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement

 

Răng

 

400.000

 

 

 

190

227

Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement

 

Răng

 

400.000

 

 

 

191

228

Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt

 

Răng

 

400.000

 

 

 

192

229

Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor

 

Máng

 

500.000

 

 

 

193

230

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

 

Răng

 

400.000

 

 

 

194

231

Lấy tủy buồng răng sữa

 

Răng

 

400.000

 

 

 

195

232

Điều trị tủy răng sữa

 

Răng

 

400.000

 

 

 

196

233

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

 

Răng

 

400.000

 

 

 

197

234

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

 

Răng

 

1.000.000

 

 

 

198

235

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

 

Răng

 

 

 

 

 

199

236

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement

 

Răng

 

300.000

 

 

 

200

237

Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn

 

Răng

 

600.000

 

 

 

201

238

Nhổ răng sữa

 

Răng

 

250.000

 

 

 

202

239

Nhổ chân răng sữa

 

Răng

 

250.000

 

 

 

203

240

Chích Apxe lợi trẻ em

 

Răng

 

250.000

 

 

 

204

241

Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)

 

Răng

 

300.000

 

 

 

 

 

B. HÀM MẶT

 

 

 

 

 

 

 

205

301

Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt

 

1 Lần

 

200.000

 

 

 

206

335

Nắn sai khớp thái dương hàm

 

1 Lần

 

600.000

 

 

 

207

340

Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp

 

1 Lần

 

300.000