BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI NHA KHOA TÂN HOÀN MỸ
(Áp dụng kể từ ngày 10/04/2024)
Giá được áp dụng theo công văn số: 16/2024/CV-THM ngày 15 tháng 4 năm 2024
V/v kê khai giá dịch vụ khám chữa bệnh
S |
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Quy cách, chất lượng |
Đơn vị tính |
Mức giá kê khai hiện hành |
Mức giá kê khai mới |
Mức tăng /giảm |
Tỷ lệ tăng/ giảm |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I |
I |
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
53 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
|
|
|
80.000 |
|
|
|
2 |
65 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
|
|
|
265.000 |
|
|
|
3 |
66 |
Đặt nội khí quản |
|
|
|
750.000 |
|
|
|
II |
XVI |
RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A. RĂNG |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
3 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant |
|
Răng |
|
4.000.000 |
|
|
|
5 |
5 |
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant |
|
Răng |
|
5.000.000 |
|
|
|
6 |
6 |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
|
|
|
|
|
|
|
6.1 |
|
Implant: MIS-7 (Israel), MIS-M4 (Israel), NEO (Korea), DENTIS (Korea), OSSTEM TSIII SA (Korea), NEOdent (Brazil) |
|
Trụ |
|
15.000.000 |
|
|
|
6.2 |
|
MIS V3 (Germany), SIC (Thụy Sỹ) |
|
Trụ |
|
18.000.000 |
|
|
|
6.3 |
|
MIS V3 (Germany), SIC (Thụy Sỹ) |
|
Trụ |
|
20.000.000 |
|
|
|
7 |
11 |
Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng |
|
Răng |
|
11.000.000 |
|
|
|
8 |
12 |
Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanh Implant |
|
Răng |
|
2.500.000 |
|
|
|
9 |
13 |
Phẫu thuật đặt lưới Titanium tái tạo xương có hướng dẫn |
|
Răng |
|
2.500.000 |
|
|
|
10 |
17 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học |
|
Răng |
|
2.500.000 |
|
|
|
11 |
18 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô |
|
Răng |
|
2.500.000 |
|
|
|
12 |
19 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương |
|
Răng |
|
2.500.000 |
|
|
|
13 |
22 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học |
|
Răng |
|
2.500.000 |
|
|
|
14 |
23 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
|
Răng |
|
2.500.000 |
|
|
|
15 |
37 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại |
|
Răng |
|
1.500.000 |
|
|
|
16 |
38 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite |
|
Răng |
|
1.000.000 |
|
|
|
17 |
39 |
Điều trị áp xe quanh răng cấp |
|
Răng |
|
400.000 |
|
|
|
18 |
40 |
Điều trị áp xe quanh răng mạn |
|
Răng |
|
400.000 |
|
|
|
19 |
41 |
Điều trị viêm quanh răng |
|
Răng |
|
400.000 |
|
|
|
20 |
42 |
Chích áp xe lợi |
|
Răng |
|
250.000 |
|
|
|
21 |
43 |
Lấy cao răng |
|
Hàm |
|
200.000 |
|
|
|
22 |
44 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
|
Răng |
|
1.600.000 |
|
|
|
23 |
45 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
|
Răng |
|
1.600.000 |
|
|
|
24 |
48 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
|
Răng |
|
3.000.000 |
|
|
|
25 |
49 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
|
Răng |
|
3.000.000 |
|
|
|
26 |
50 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
|
Răng |
|
1.200.000 |
|
|
|
27 |
51 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
|
Răng |
|
1.200.000 |
|
|
|
28 |
52 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
|
Răng |
|
1.500.000 |
|
|
|
29 |
53 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
|
Răng |
|
1.500.000 |
|
|
|
30 |
54 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
|
Răng |
|
2.000.000 |
|
|
|
31 |
55 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
|
Răng |
|
2.000.000 |
|
|
|
32 |
56 |
Chụp tủy bằng MTA |
|
Răng |
|
1.500.000 |
|
|
|
33 |
57 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
|
Răng |
|
1.000.000 |
|
|
|
34 |
58 |
Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn |
|
Răng |
|
1.200.000 |
|
|
|
35 |
59 |
Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA |
|
Răng |
|
1.500.000 |
|
|
|
36 |
60 |
Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) |
|
Răng |
|
2.000.000 |
|
|
|
37 |
61 |
Điều trị tủy lại |
|
Răng |
|
2.500.000 |
|
|
|
38 |
62 |
Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng |
|
Răng |
|
3.000.000 |
|
|
|
39 |
63 |
Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tủy |
|
Răng |
|
3.000.000 |
|
|
|
40 |
67 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
|
Răng |
|
350.000 |
|
|
|
41 |
68 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
|
Răng |
|
350.000 |
|
|
|
42 |
69 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
|
Răng |
|
|
|
|
|
43 |
70 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
|
Răng |
|
350.000 |
|
|
|
44 |
71 |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement |
|
Răng |
|
350.000 |
|
|
|
45 |
72 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
|
Răng |
|
350.000 |
|
|
|
46 |
73 |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
|
Răng |
|
300.000 |
|
|
|
47 |
76 |
Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay |
|
Răng |
|
400.000 |
|
|
|
48 |
77 |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau |
|
Răng |
|
300.000 |
|
|
|
49 |
78 |
Veneer Composite trực tiếp |
|
Răng |
|
1.600.000 |
|
|
|
50 |
79 |
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma |
|
Hàm |
|
2.000.000 |
|
|
|
51 |
81 |
Tẩy trắng răng nội tủy |
|
Hàm |
|
1.000.000 |
|
|
|
52 |
82 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
|
Hàm |
|
800.000 |
|
|
|
53 |
83 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
|
Răng |
|
250.000 |
|
|
|
54 |
84 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
|
Răng |
|
250.000 |
|
|
|
55 |
85 |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
Răng |
|
3.000.000 |
|
|
|
56 |
86 |
Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
Răng |
|
4.000.000 |
|
|
|
57 |
87 |
Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
Răng |
|
6.000.000 |
|
|
|
58 |
88 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
Răng |
|
6.000.000 |
|
|
|
59 |
89 |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant |
|
Răng |
|
2.000.000 |
|
|
|
60 |
90 |
Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
|
Răng |
|
3.000.000 |
|
|
|
61 |
91 |
Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant |
|
Răng |
|
6.000.000 |
|
|
|
62 |
92 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant |
|
Răng |
|
6.000.000 |
|
|
|
63 |
93 |
Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
Răng |
|
3.000.000 |
|
|
|
64 |
94 |
Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
Răng |
|
4.000.000 |
|
|
|
65 |
95 |
Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
Răng |
|
6.000.000 |
|
|
|
66 |
96 |
Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
Răng |
|
6.000.000 |
|
|
|
67 |
97 |
Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implants |
|
Răng |
|
6.000.000 |
|
|
|
68 |
98 |
Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant |
|
3 Răng |
|
4.800.000 |
|
|
|
69 |
99 |
Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
|
3 Răng |
|
7.200.000 |
|
|
|
70 |
100 |
Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant |
|
3 Răng |
|
18.000.000 |
|
|
|
71 |
101 |
Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant |
|
3 Răng |
|
18.000.000 |
|
|
|
72 |
102 |
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant |
|
1 Hàm |
|
10.000.000 |
|
|
|
73 |
103 |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
|
1 Hàm |
|
10.000.000 |
|
|
|
74 |
104 |
Chụp nhựa |
|
Răng |
|
300.000 |
|
|
|
75 |
105 |
Chụp kim loại |
|
Răng |
|
1.600.000 |
|
|
|
76 |
106 |
Chụp hợp kim thường cẩn nhựa |
|
Răng |
|
1.600.000 |
|
|
|
77 |
107 |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ |
|
Răng |
|
1.800.000 |
|
|
|
78 |
108 |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ |
|
Răng |
|
3.000.000 |
|
|
|
79 |
109 |
Chụp sứ toàn phần |
|
Răng |
|
6.000.000 |
|
|
|
80 |
110 |
Chụp kim loại quý cẩn sứ |
|
Răng |
|
6.000.000 |
|
|
|
81 |
111 |
Chụp sứ Cercon |
|
Răng |
|
6.000.000 |
|
|
|
82 |
112 |
Cầu nhựa |
|
3 Răng |
|
1.500.000 |
|
|
|
83 |
113 |
Cầu hợp kim thường |
|
3 Răng |
|
4.400.000 |
|
|
|
84 |
114 |
Cầu kim loại cẩn nhựa |
|
3 Răng |
|
4.000.000 |
|
|
|
85 |
115 |
Cầu kim loại cẩn sứ |
|
3 Răng |
|
4.800.000 |
|
|
|
86 |
116 |
Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ |
|
3 Răng |
|
7.200.000 |
|
|
|
87 |
117 |
Cầu kim loại quý cẩn sứ |
|
3 Răng |
|
18.000.000 |
|
|
|
88 |
118 |
Cầu sứ toàn phần |
|
3 Răng |
|
18.000.000 |
|
|
|
89 |
119 |
Cầu sứ Cercon |
|
3 Răng |
|
18.000.000 |
|
|
|
90 |
120 |
Chốt cùi đúc kim loại |
|
Răng |
|
300.000 |
|
|
|
91 |
121 |
Cùi đúc Titanium |
|
Răng |
|
400.000 |
|
|
|
92 |
122 |
Cùi đúc kim loại quý |
|
Răng |
|
1.600.000 |
|
|
|
93 |
123 |
Inlay/Onlay kim loại |
|
Răng |
|
1.600.000 |
|
|
|
94 |
124 |
Inlay/Onlay hợp kim Titanium |
|
Răng |
|
2.400.000 |
|
|
|
95 |
125 |
Inlay/Onlay kim loại quý |
|
Răng |
|
6.000.000 |
|
|
|
96 |
126 |
Inlay/Onlay sứ toàn phần |
|
Răng |
|
6.000.000 |
|
|
|
97 |
127 |
Veneer Composite gián tiếp |
|
Răng |
|
2.000.000 |
|
|
|
98 |
128 |
Veneer sứ toàn phần |
|
Răng |
|
6.000.000 |
|
|
|
99 |
129 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
|
Răng |
|
350.000 |
|
|
|
100 |
130 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
|
Răng |
|
350.000 |
|
|
|
101 |
131 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
|
Răng |
|
400.000 |
|
|
|
102 |
132 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo |
|
Răng |
|
400.000 |
|
|
|
103 |
133 |
Hàm khung kim loại |
|
Khung |
|
3.000.000 |
|
|
|
104 |
134 |
Hàm khung Titanium |
|
khung |
|
4.000.000 |
|
|
|
105 |
136 |
Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng |
|
1 Cặp Máng |
|
1.600.000 |
|
|
|
106 |
137 |
Tháo cầu răng giả |
|
3 Răng |
|
400.000 |
|
|
|
107 |
138 |
Tháo chụp răng giả |
|
Răng |
|
400.000 |
|
|
|
108 |
139 |
Sửa hàm giả gãy |
|
Răng |
|
400.000 |
|
|
|
109 |
140 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
|
Răng |
|
500.000 |
|
|
|
110 |
141 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
|
Răng |
|
500.000 |
|
|
|
111 |
142 |
Đệm hàm nhựa thường |
|
Hàm |
|
400.000 |
|
|
|
112 |
143 |
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi |
|
Hàm |
|
2.000.000 |
|
|
|
113 |
144 |
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi |
|
Hàm |
|
2.000.000 |
|
|
|
114 |
145 |
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón tay |
|
Hàm |
|
2.000.000 |
|
|
|
115 |
146 |
Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định |
|
Hàm |
|
2.500.000 |
|
|
|
116 |
147 |
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh |
|
Hàm |
|
4.000.000 |
|
|
|
117 |
148 |
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad -Helix |
|
Hàm |
|
5.000.000 |
|
|
|
118 |
149 |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus |
|
Hàm |
|
5.000.000 |
|
|
|
119 |
150 |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA |
|
Hàm |
|
5.000.000 |
|
|
|
120 |
151 |
Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear |
|
Hàm |
|
5.000.000 |
|
|
|
121 |
152 |
Điều trị chỉnh hình răng mặt sử dụng khí cụ Facemask và ốc nong nhanh |
|
Hàm |
|
5.000.000 |
|
|
|
122 |
153 |
Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Chincup |
|
Hàm |
|
5.000.000 |
|
|
|
123 |
154 |
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định |
|
Hàm |
|
2.500.000 |
|
|
|
124 |
155 |
Sử dụng khí cụ cố định Nance làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng |
|
Hàm |
|
1.500.000 |
|
|
|
125 |
156 |
Sử dụng cung ngang khẩu cái (TPA) làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng |
|
Hàm |
|
1.500.000 |
|
|
|
126 |
157 |
Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) |
|
Hàm |
|
1.500.000 |
|
|
|
127 |
158 |
Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng Microimplant |
|
Hàm |
|
2.000.000 |
|
|
|
128 |
159 |
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định |
|
Hàm |
|
1.500.000 |
|
|
|
129 |
160 |
Nắn chỉnh răng ngầm |
|
Hàm |
|
2.500.000 |
|
|
|
130 |
161 |
Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định |
|
Hàm |
|
2.500.000 |
|
|
|
131 |
162 |
Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) |
|
Hàm |
|
1.000.000 |
|
|
|
132 |
163 |
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance |
|
Hàm |
|
1.000.000 |
|
|
|
133 |
164 |
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) |
|
Hàm |
|
700.000 |
|
|
|
134 |
168 |
Làm dài thân răng lâm sàng sử dụng khí cụ cố định |
|
Hàm |
|
700.000 |
|
|
|
135 |
169 |
Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn hóa trùng hợp |
|
Hàm |
|
15.000.000 |
|
|
|
136 |
170 |
Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn quang trùng hợp |
|
Hàm |
|
15.000.000 |
|
|
|
137 |
171 |
Gắn mắc cài mặt lưỡi bằng kỹ thuật gián tiếp |
|
Hàm |
|
20.000.000 |
|
|
|
138 |
172 |
Gắn mắc cài mặt ngoài bằng kỹ thuật gián tiếp |
|
Hàm |
|
18.000.000 |
|
|
|
139 |
173 |
Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng |
|
Hàm |
|
20.000.000 |
|
|
|
140 |
174 |
Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng dây cung bẻ Loop L hoặc dây cung đảo ngược |
|
Răng |
|
1.000.000 |
|
|
|
141 |
175 |
Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng dây cung tiện ích (Utility Archwire) và cung phụ làm lún răng cửa |
|
Hàm dưới |
|
5.000.000 |
|
|
|
142 |
176 |
Làm trồi các răng hàm nhỏ hàm dưới sử dụng khí cụ gắn chặt |
|
Hàm |
|
2.000.000 |
|
|
|
143 |
177 |
Đóng khoảng răng sử dụng khí cụ cố định |
|
Hàm |
|
2.000.000 |
|
|
|
144 |
178 |
Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định |
|
Hàm |
|
2.000.000 |
|
|
|
145 |
180 |
Đóng khoảng bằng khí cụ tháo lắp |
|
Hàm |
|
2.000.000 |
|
|
|
146 |
181 |
Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp |
|
Hàm |
|
2.000.000 |
|
|
|
147 |
182 |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp |
|
Hàm |
|
2.000.000 |
|
|
|
148 |
183 |
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp |
|
Hàm |
|
2.000.000 |
|
|
|
149 |
184 |
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp |
|
Hàm |
|
2.000.000 |
|
|
|
150 |
185 |
Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp |
|
Hàm |
|
2.000.000 |
|
|
|
151 |
186 |
Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp |
|
Hàm |
|
2.000.000 |
|
|
|
152 |
187 |
Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng khí cụ tháo lắp tấm cắn (Bite plate) hoặc mặt phẳng cắn phí a trước (Anterior plane) |
|
Hàm |
|
2.000.000 |
|
|
|
153 |
188 |
Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp |
|
Hàm |
|
2.000.000 |
|
|
|
154 |
189 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi |
|
Hàm |
|
2.000.000 |
|
|
|
155 |
190 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi |
|
Hàm |
|
1.000.000 |
|
|
|
156 |
191 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay |
|
Hàm |
|
1.000.000 |
|
|
|
157 |
192 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng |
|
Hàm |
|
1.500.000 |
|
|
|
158 |
193 |
Gắn band |
|
Răng |
|
200.000 |
|
|
|
159 |
194 |
Máng điều trị đau khớp thái dương hàm |
|
Hàm |
|
2.000.000 |
|
|
|
160 |
196 |
Mài chỉnh khớp cắn |
|
Lần |
|
200.000 |
|
|
|
161 |
197 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
|
Răng |
|
2.000.000 |
|
|
|
162 |
198 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
|
Răng |
|
2.500.000 |
|
|
|
163 |
199 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
|
Răng |
|
2.500.000 |
|
|
|
164 |
200 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
|
Răng |
|
2.500.000 |
|
|
|
165 |
201 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
|
Răng |
|
2.500.000 |
|
|
|
166 |
202 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
|
Răng |
|
2.500.000 |
|
|
|
167 |
203 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
|
Răng |
|
2.500.000 |
|
|
|
168 |
204 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
|
Răng |
|
1.000.000 |
|
|
|
169 |
205 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
|
Răng |
|
1.000.000 |
|
|
|
170 |
206 |
Nhổ răng thừa |
|
Răng |
|
1.500.000 |
|
|
|
171 |
207 |
Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng |
|
Răng |
|
3.000.000 |
|
|
|
172 |
208 |
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng |
|
Răng |
|
1.000.000 |
|
|
|
173 |
209 |
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc |
|
Răng |
|
500.000 |
|
|
|
174 |
210 |
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng |
|
Răng |
|
2.000.000 |
|
|
|
175 |
211 |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
|
Răng |
|
2.000.000 |
|
|
|
176 |
212 |
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng |
|
Răng |
|
2.000.000 |
|
|
|
177 |
213 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
|
Răng |
|
500.000 |
|
|
|
178 |
214 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
|
Răng |
|
1.500.000 |
|
|
|
179 |
215 |
Cắt lợi di động để làm hàm giả |
|
Răng |
|
500.000 |
|
|
|
180 |
216 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
|
Răng |
|
1.500.000 |
|
|
|
181 |
217 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
|
Răng |
|
1.500.000 |
|
|
|
182 |
218 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
|
Răng |
|
1.500.000 |
|
|
|
183 |
220 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
|
Răng |
|
1.500.000 |
|
|
|
184 |
221 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
|
Răng |
|
500.000 |
|
|
|
185 |
222 |
Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp |
|
Răng |
|
400.000 |
|
|
|
186 |
223 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
|
Răng |
|
400.000 |
|
|
|
187 |
224 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
|
Răng |
|
400.000 |
|
|
|
188 |
225 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
|
Răng |
|
400.000 |
|
|
|
189 |
226 |
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement |
|
Răng |
|
400.000 |
|
|
|
190 |
227 |
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement |
|
Răng |
|
400.000 |
|
|
|
191 |
228 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
|
Răng |
|
400.000 |
|
|
|
192 |
229 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
|
Máng |
|
500.000 |
|
|
|
193 |
230 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
|
Răng |
|
400.000 |
|
|
|
194 |
231 |
Lấy tủy buồng răng sữa |
|
Răng |
|
400.000 |
|
|
|
195 |
232 |
Điều trị tủy răng sữa |
|
Răng |
|
400.000 |
|
|
|
196 |
233 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
|
Răng |
|
400.000 |
|
|
|
197 |
234 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
|
Răng |
|
1.000.000 |
|
|
|
198 |
235 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
|
Răng |
|
|
|
|
|
199 |
236 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
|
Răng |
|
300.000 |
|
|
|
200 |
237 |
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn |
|
Răng |
|
600.000 |
|
|
|
201 |
238 |
Nhổ răng sữa |
|
Răng |
|
250.000 |
|
|
|
202 |
239 |
Nhổ chân răng sữa |
|
Răng |
|
250.000 |
|
|
|
203 |
240 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
|
Răng |
|
250.000 |
|
|
|
204 |
241 |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
|
Răng |
|
300.000 |
|
|
|
|
|
B. HÀM MẶT |
|
|
|
|
|
|
|
205 |
301 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
|
1 Lần |
|
200.000 |
|
|
|
206 |
335 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
|
1 Lần |
|
600.000 |
|
|
|
207 |
340 |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
|
1 Lần |
|
300.000 |
|
|
|